VN520


              

追减预算

Phiên âm : zhuī jiǎn yù suàn.

Hán Việt : truy giảm dự toán.

Thuần Việt : Giảm dự toán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Giảm dự toán


Xem tất cả...